Có kẻ bảo ông lập dị. Thời nay ai còn dùng đèn dầu? Thành phố đã sáng choang đèn cao áp, biển hiệu, màn hình led… Đèn đó chỉ để trang trí cho đẹp. Nhưng lạ thay, mỗi lần thành phố mất điện, chính những chiếc đèn dầu nhỏ ông từng châm sáng lại trở thành ánh sáng duy nhất giúp người ta định hướng.
Một lần có cơn bão lớn, toàn thành mất điện. Trong bóng tối hỗn loạn, người ta thấy từng ngọn lửa vàng cam leo lét bên lề đường – đèn vẫn cháy. Người vẫn đi. Không hỗn loạn. Không hoảng loạn. Ai đó bật khóc:
– Cũng may… có người châm đèn.
Sau đó, có đoàn làm phim tìm đến ông. Họ muốn quay một thước phim ngắn, muốn ông diễn lại công việc của mình cho một phân đoạn “cảm xúc”. Họ đưa tiền, gợi ý ông “châm đèn cho thật thơ”.
Ông chỉ mỉm cười và nói:
– Nếu một việc chỉ để người ta nhìn, thì không cần làm mỗi ngày. Tôi làm vì đêm cần sáng, không phải vì người cần xem.
Người đạo diễn bật cười, nhưng có vẻ chưa kịp hiểu.

Một ngày, ông biến mất. Không ai hay. Cây sào vẫn dựng ở góc cột đèn cuối phố. Lũ trẻ vẫn đùa nhau rằng: ông đi rồi, đêm sẽ tối thêm một chút.
Nhưng lạ lùng, có một người nào đó – không rõ là ai – tiếp tục công việc ấy. Cứ mỗi chiều, đèn vẫn cháy. Không ai nhìn thấy người châm. Nhưng đèn vẫn sáng. Ánh sáng nhỏ nhoi. Lặng lẽ. Không rực rỡ, không giành giật với ai, nhưng đủ để một đôi mắt lạc đường biết mình chưa cô đơn.
Có những người sinh ra không để bước lên sân khấu, mà để giữ ánh sáng cho người khác nhìn đường.
Họ không để lại tên, không đòi ai biết ơn.
Nhưng nếu họ lặng đi – thế giới này sẽ thiếu đi một phần an toàn.
Họ là người châm đèn giữa đêm – không vì vinh quang, mà vì ánh sáng nên có.