Về quê sau nhiều năm công tác ở Sơn La, ông Lữ cùng vợ gây dựng lại kinh tế gia đình từ con số không. Gạo chợ, lúa giống, chăn nuôi – mọi thứ đều do hai người vun vén từng đồng. Rồi cũng đến ngày họ đủ sức dựng nên một ngôi nhà mái bằng – thứ mà với thế hệ họ, là biểu tượng rõ ràng nhất của “đổi đời”.
Nhưng giấc mơ vỡ vụn. Chưa đầy năm sau, mái nhà bắt đầu nứt. Mùa mưa đến, nước thấm loang trần. Vợ ông – bà Lợi – vốn là người phụ nữ kín đáo, chịu đựng, từ đó sinh trầm uất. Trong một chuyến đổ gạo ra Hà Nội, bà tiện đi khám và phát hiện u não ác tính. Bà giấu tất cả, chỉ kể với chồng. “Em không muốn các con lo, nhất là thằng út sắp vào cấp ba,” bà nói.
Cuối thu năm ấy, bà chọn cách rời bỏ cõi đời. Tự vẫn trong căn nhà kho cũ đầu vườn – nơi từng chất đầy bao tải thóc. Người con út là người đầu tiên phát hiện. Ông Lữ từ đó sống như người đã tắt tiếng với đời: không tái hôn, không tái khởi sự, sống cùng người con út – năm nay đã bước sang tuổi 40, vẫn chưa lập gia đình – trong chính ngôi nhà từng một thời là biểu tượng của hạnh phúc.
Đầu năm qua, người làng thấy ông đập nhà kho cũ, xin đất ngoài đồng về, đổ thành luống để trồng rau. Rau cải, mồng tơi, rau thơm… mọc xanh rờn nơi từng lưu giữ ký ức đau lòng nhất đời ông. Họ nói: “Ông Lữ trồng rau như thể đang tái sinh lại ký ức ở mảnh đất này”.

Một sáng đầu đông, ông kéo tấm rèm cũ ở cửa sổ hướng đông – nơi xưa kia bà Lợi vẫn ngồi đãi sạn gạo lúc chiều tà. Ánh sáng ùa vào, rọi thẳng lên vết nứt cũ trên trần nhà. Từ hôm ấy, ông mở cửa sổ mỗi ngày, pha trà, ngồi lặng nhìn nắng phủ đầy sân.
Một người khách ghé chơi hỏi:
– Nhà xuống cấp rồi, sao bác không đập đi xây lại cho sạch sẽ?
Ông không đáp ngay. Chỉ mỉm cười, rồi chậm rãi nói:
– Đôi khi, điều mình cần không phải là một ngôi nhà khác… mà là một cái nhìn khác với chính ngôi nhà mình đang ở.
Không gian lặng. Gió thổi nhè nhẹ qua vạt cải xanh. Và ánh nắng – thứ ánh sáng chưa từng tắt – vẫn dịu dàng hửng lên từ phía đông.