Và đúng thật. Rạng sáng hôm sau, trời dịu lại, nắng trong đến lạ. Cụ Vấn - người cao tuổi nhất làng - người cuối cùng thuộc thế hệ bô lão từng gìn giữ nếp cũ, hồn xưa, đã nhẹ nhàng rời cõi tạm.
Nhưng điều khiến dân làng xôn xao mấy ngày qua lại là chuyện con bướm lạ. Nó bay về cổng nhà cụ Vấn, rồi cứ lượn quanh nhà cụ Thân - người bạn tri kỷ, người “cụ nhất” tiền nhiệm, đã mất gần chục năm về trước. Bướm to như bàn tay, cánh sẫm màu, bay chập chờn trên bậu cửa, đậu trên cây cau, rồi bay lên mái ngói rêu phong. Nó ở lại mấy ngày, không rời. Người già trong làng rưng rưng bảo: “Cụ Thân hoá thành bướm, về đợi cụ Vấn. Hai cụ thân nhau, giờ hẹn nhau cùng về trời.”
Quả thật, ngày còn sống, cụ Thân và cụ Vấn là đôi bạn già, cứ việc làng là có mặt. Từ lễ tế thần hoàng, đến họp bàn hương ước, cả hai đều nắm rõ từng tục, từng lời xướng tế, từng nhịp trống cái, trống con. Không ai phân vai, chẳng ai tranh trước sau. Một tiếng gọi là cùng ngồi lại bàn bạc. Một nét mặt là hiểu cần giữ gì, cần sửa gì cho đúng với nếp xưa.
Mỗi mùa lễ lớn, đình làng rợp bóng người. Hai cụ ngồi hàng đầu, áo the đen, khăn xếp chỉnh tề. Mùi xôi oản, thứ xôi truyền thống đơm hình tháp trên lá mít, bốc lên thơm lừng. Chuối tiêu chín vàng để cạnh, còn oản đường thì dẻo quánh, tan nơi đầu lưỡi, thấm vào cả hồn tuổi thơ. Đó không chỉ là lộc thờ, mà là “lộc sống” – thứ nuôi lớn cả một thế hệ bằng vị ngọt của sự biết ơn và kính trọng.
Khi lễ xong, làng chia lộc. Oản, xôi, bánh trái, người có mặt hay không đều có phần. Việc chia ấy không đơn thuần là chia đồ ăn, mà là chia phúc, chia may, chia niềm tin. Ai cũng được thụ lộc, nghĩa là ai cũng được thần thần hoàng làng “nhớ đến”. Đó là nền văn hóa gắn kết, là đạo lý “thụ lộc để giữ tình”.
Người ta vẫn ví cụ Thân như xôi oản, chắc nịch, vững vàng, giữ nếp làng bằng căn cốt. Cụ Vấn thì như oản đường, ngọt dịu, mềm mỏng, nhưng đậm sâu và nhớ mãi. Hai cụ - hai biểu tượng dân dã mà thiêng liêng, chính là linh hồn của ngôi làng ấy.

Nay cụ Vấn đi, làng Nọ không chỉ mất một bậc cao niên, mà mất đi người cuối cùng biết giữ nếp, biết từng lời tế trong nghi lễ thần hoàng. Không phải các cụ không muốn truyền lại, mà là lớp sau không mấy ai thiết học. Giờ còn mấy ai biết khấn thần ra sao? Còn mấy ai nhớ ngày kỵ làng, còn mấy ai dám ngồi chiếu giữa đình, mà giữ nghiêm từng câu từng lễ?
Con bướm lạ có lẽ không bay nhầm. Nó bay về cổng nhà cụ Vấn, như lời hẹn xưa:
“Tôi đi trước, ông đi sau. Sau này tôi tới, ghé ông một chặp rồi cùng đi nhé.”
Câu chuyện ấy giờ truyền lại trong làng như một lời nhắn nhủ. Nếu không có người tiếp nối, khoảng trống mà hai cụ để lại sẽ rộng mãi ra, hồn làng sẽ nhạt dần đi, cho đến một ngày đình vẫn còn mà lễ chẳng ai biết, nhang vẫn cháy mà chẳng ai biết khấn sao cho đúng.
Người xưa dạy: “Mất người hiền, làng mất phúc.” Nhưng cũng có câu: “Phúc tại nhân tâm.” Nếu lòng người trẻ còn hướng về, còn chịu học lại từ những điều xưa cũ, thì dòng văn hóa làng sẽ không đứt. Một con bướm đã từng bay về. Biết đâu, rồi sẽ có những cánh tay trẻ, vững chãi như xôi oản, mềm dịu như oản đường, đứng lên giữ lại mạch làng xưa…